Có 3 kết quả:

瓮菜 wèng cài ㄨㄥˋ ㄘㄞˋ甕菜 wèng cài ㄨㄥˋ ㄘㄞˋ蕹菜 wèng cài ㄨㄥˋ ㄘㄞˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

variant of 蕹菜[weng4 cai4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 蕹菜[weng4 cai4]

Bình luận 0

wèng cài ㄨㄥˋ ㄘㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) water spinach
(2) ong choy
(3) swamp cabbage
(4) water convolvulus
(5) water morning-glory
(6) Ipomoea aquatica (botany)

Bình luận 0